Đọc nhanh: 吸收体 (hấp thu thể). Ý nghĩa là: chất hấp thu.
Ý nghĩa của 吸收体 khi là Danh từ
✪ chất hấp thu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸收体
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 吸收 滋养
- hấp thụ chất dinh dưỡng
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 肠 黏膜 吸收 养分
- niêm mạc ruột hấp thu chất bổ
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 油炸 食物 不易 被 身体 吸收
- đồ chiên không dễ được cơ thể hấp thụ.
- 弹簧 吸收 震动
- đệm lò xo
- 弹簧 吸收 震动
- lò xo giảm xóc
- 吸收 入党
- kết nạp vào Đảng
- 她 作为 一具 尸体 要 比 作为 一个 活人 对 他 有 吸引力
- Cô ấy có ý nghĩa với anh ấy như một xác chết hơn là một người sống.
- 吸烟 损害 身体健康
- Hút thuốc gây hại cho sức khỏe.
- 别忘了 是 他 的 遗传 体质 引发 的 吸毒 成瘾
- Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.
- 植物 需要 吸收 大量 的 水分 才能 生长
- thực vật cần hấp thụ một lượng lớn nước để phát triển.
- 木炭 吸收 气体
- than củi hút chất khí
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吸收体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吸收体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
吸›
收›