Đọc nhanh: 吲唑 (sẩn phệ). Ý nghĩa là: indazole (hóa học) (từ khóa).
Ý nghĩa của 吲唑 khi là Danh từ
✪ indazole (hóa học) (từ khóa)
indazole (chemistry) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吲唑
- 改用 了 头孢 唑 啉 时刻 注意 过敏反应
- Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.
- 咔唑
- cac-ba-zôn (hoá học)
- 噻唑
- thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)
Hình ảnh minh họa cho từ 吲唑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吲唑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吲›
唑›