吲唑 yǐn zuò

Từ hán việt: 【sẩn phệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吲唑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sẩn phệ). Ý nghĩa là: indazole (hóa học) (từ khóa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吲唑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吲唑 khi là Danh từ

indazole (hóa học) (từ khóa)

indazole (chemistry) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吲唑

  • - 改用 gǎiyòng le 头孢 tóubāo zuò lín 时刻 shíkè 注意 zhùyì 过敏反应 guòmǐnfǎnyìng

    - Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.

  • - 咔唑 kǎzuò

    - cac-ba-zôn (hoá học)

  • - 噻唑 sāizuò

    - thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吲唑

Hình ảnh minh họa cho từ 吲唑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吲唑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěn , Yǐn
    • Âm hán việt: Sẩn
    • Nét bút:丨フ一フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNL (口弓中)
    • Bảng mã:U+5432
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROOG (口人人土)
    • Bảng mã:U+5511
    • Tần suất sử dụng:Trung bình