噻吩 sāifēn

Từ hán việt: 【_ phân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "噻吩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ phân). Ý nghĩa là: thi- ô-phen (hợp chất hữu cơ); thi-ô-phen.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 噻吩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 噻吩 khi là Danh từ

thi- ô-phen (hợp chất hữu cơ); thi-ô-phen

有机化合物,无色液体,溶于乙醇和乙醚,不溶于水,供有机合成 (英:thiophene)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噻吩

  • - 妈妈 māma 吩咐 fēnfù 盛饭 chéngfàn

    - Mẹ bảo tôi đi lấy cơm.

  • - hǎo 一切 yīqiè àn de 吩咐 fēnfù 办理 bànlǐ

    - Được, tất cả mọi thứ sẽ được xử lý theo sự dặn dò của anh.

  • - 老板 lǎobǎn 吩咐 fēnfù 员工 yuángōng 干活儿 gànhuóer

    - Sếp sắp xếp nhân viên đi làm việc.

  • - 老板 lǎobǎn 吩咐 fēnfù 完成 wánchéng 报告 bàogào

    - Sếp dặn tôi hoàn thành báo cáo.

  • - nín 吩咐 fēnfù de shì dōu 一一 yīyī 照办 zhàobàn le

    - những việc ông dặn đều đã làm xong.

  • - 吩咐 fēnfù 左右 zuǒyòu dōu 出去 chūqù

    - Hắn bảo tùy tùng đều lui ra ngoài.

  • - 妈妈 māma 吩咐 fēnfù 早点 zǎodiǎn 睡觉 shuìjiào

    - Mẹ dặn tôi đi ngủ sớm.

  • - 我们 wǒmen liǎ zuò 什么 shénme qǐng fēn

    - hai chúng ta làm gì, xin anh bảo một tiếng.

  • - 父母 fùmǔ 吩咐 fēnfù 孩子 háizi 不要 búyào 晚归 wǎnguī

    - Cha mẹ dặn con cái không được về nhà muộn.

  • - nín 尽管 jǐnguǎn 吩咐 fēnfù ba 我决 wǒjué 没有 méiyǒu 二话 èrhuà

    - bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.

  • - 父亲 fùqīn fēn 大哥 dàgē 务必 wùbì zài 月底 yuèdǐ 以前 yǐqián 赶回来 gǎnhuílai

    - Cha dặn dò anh trai cuối tháng phải về nhà.

  • - 噻唑 sāizuò

    - thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 噻吩

Hình ảnh minh họa cho từ 噻吩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噻吩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RCSH (口金尸竹)
    • Bảng mã:U+5429
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Sāi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJTG (口十廿土)
    • Bảng mã:U+567B
    • Tần suất sử dụng:Thấp