Đọc nhanh: 吨公里 (đốn công lí). Ý nghĩa là: tấn/km; tấn cây số.
Ý nghĩa của 吨公里 khi là Danh từ
✪ tấn/km; tấn cây số
货物运输的计量单位,1吨货物运输1公里为1吨公里,如3吨货物运输100公里,就是300吨公里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吨公里
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 公司 里 的 抱怨 越来越 多
- Ngày càng có nhiều khiếu nại trong công ty
- 她 是 公司 里 的 新 星星
- Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.
- 孩子 在 公园 里 戏耍
- Trẻ em đang chơi trong công viên.
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 海岸线 亘 数百公里
- Đường bờ biển kéo dài hàng trăm kilômét.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 这里 离 公园 不远
- Chỗ này cách công viên không xa.
- 我们 在 公园 里 吃 雪糕
- Chúng tôi ăn kem trong công viên.
- 他 在 公司 里 有 鼎 的 影响力
- Anh ấy có ảnh hưởng lớn trong công ty.
- 公园 里 有 几只 白鹤
- Trong công viên có vài con hạc trắng.
- 他们 喜欢 在 公园 里 玩儿
- Họ thích chơi trong công viên.
- 公园 里 有 很多 儿童 在 玩耍
- Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi đùa.
- 离 震源 二百 公里 外 的 地方 都 有 震感
- cách tâm động đất hơn 200 km đều có chấn cảm.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 办公楼 里 有 很多 公司
- Trong tòa nhà văn phòng có rất nhiều công ty.
- 我们 去 公园 里 跑 一 跑 吧
- Chúng ta đi dạo trong công viên đi.
- 这次 横渡 , 泳程 五公里
- vượt sông lần này, cự li bơi 5km.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吨公里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吨公里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
吨›
里›