Đọc nhanh: 吧台 (ba thai). Ý nghĩa là: quầy rượu.
Ý nghĩa của 吧台 khi là Danh từ
✪ quầy rượu
酒吧的柜台,顾客可以倚着柜台喝酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吧台
- 这个 苹果 让给 弟弟 吧
- Quả táo này để lại cho em trai đi.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 你 擦汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi!
- 你 抹抹 汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 咱俩 结为 盟兄弟 吧
- Chúng ta kết thành anh em kết nghĩa đi.
- 我会 在 吧台 念 《 尤利西斯 》 给 你 听
- Tôi sẽ là người ở quầy bar đọc Ulysses.
- 这 不是 个 曲奇 吧台
- Không phải là thanh cookie.
- 我们 去 前台 结账 吧
- Chúng ta ra quầy thanh toán nhé.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 不 碍事 的 , 放心 吧
- Không nghiêm trọng đâu, yên tâm đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吧台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吧台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
吧›