Hán tự: 吣
Đọc nhanh: 吣 (khấm). Ý nghĩa là: mửa; ói (chó, mèo), chửi tục; chửi bới tục tỉu; nói tục chửi thề. Ví dụ : - 满嘴胡吣。 miệng toàn những lời chửi bới tục tỉu.
Ý nghĩa của 吣 khi là Động từ
✪ mửa; ói (chó, mèo)
猫、狗呕吐
✪ chửi tục; chửi bới tục tỉu; nói tục chửi thề
谩骂
- 满嘴 胡吣
- miệng toàn những lời chửi bới tục tỉu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吣
- 满嘴 胡吣
- miệng toàn những lời chửi bới tục tỉu.
Hình ảnh minh họa cho từ 吣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吣›