Đọc nhanh: 吟酿 (ngâm nhưỡng). Ý nghĩa là: Ginjo là loại rượu sake cao cấp sử dụng gạo có tỉ lệ đánh bóng ít nhất 60%.
Ý nghĩa của 吟酿 khi là Danh từ
✪ Ginjo là loại rượu sake cao cấp sử dụng gạo có tỉ lệ đánh bóng ít nhất 60%
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吟酿
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 他 痛苦 地吟 着
- Anh ấy rên rỉ trong đau đớn.
- 冲突 酿成 危机
- Xung đột gây thành khủng hoảng.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 吟咏 古诗
- ngâm vịnh thơ cổ
- 诗人 月 下 正吟
- Nhà thơ đang ngâm thơ dưới ánh trăng.
- 低微 的 呻吟
- tiếng rên khe khẽ
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 梨 可以 用来 酿酒
- Quả lê có thể được dùng để nấu rượu.
- 鸟 在 枝头 吟 叫
- Chim hót trên cành cây.
- 吟咏
- ngâm vịnh
- 抱 膝 长吟
- ôm gối mà ngâm nga
- 他 抱 膝 长吟
- Anh ấy ôm gối mà ngân nga.
- 老人 独自 在 吟
- Người già một mình đang thở dài.
- 这 秦妇吟 很 精彩
- Bài Tần Phụ ngâm này rất tuyệt vời.
- 他 喜欢 吟哦 诗词
- Anh ấy thích ngâm thơ.
- 爷爷 时常 吟哦
- Ông nội thường xuyên ngâm thơ.
- 这 首长 吟 很 精彩
- Bài trường ngâm này rất tuyệt vời.
- 老人 吟诗 作画 的 豪兴 不减当年
- ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.
- 这种 葡萄酒 是 用山 葡萄 酿成 的
- Rượu nho này được làm từ nho núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吟酿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吟酿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吟›
酿›