Đọc nhanh: 同性爱 (đồng tính ái). Ý nghĩa là: đồng tính luyến ái.
Ý nghĩa của 同性爱 khi là Danh từ
✪ đồng tính luyến ái
homosexual
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同性爱
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 再 爱 别人 的 同时 , 要 爱 自己
- Yêu người khác đồng thời phải yêu chính mình.
- 他 说 爱 我 , 同时 也 说 爱 别人
- Anh ta nói yêu tôi, đồng thời cũng yêu người khác.
- 乔伊是 性爱 狂
- Joey là một người nghiện tình dục.
- 海外 爱国同胞
- đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
- 他 天性 就 不 爱 说话
- bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 孩子 如同 天使 般 可爱
- Đứa trẻ đáng yêu như thiên thần.
- 他们 拥有 共同 的 爱好
- Họ có chung sở thích với nhau.
- 亲爱 的 同志 们 , 大家 好 !
- Các đồng chí thân mến, xin chào mọi người!
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 我们 有 共同 的 兴趣爱好
- Chúng tôi có sở thích giống nhau.
- 他们 有着 相同 的 志趣 爱好
- Họ có cùng sở thích và đam mê.
- 父母 爱护 孩子 是 天性 使然
- Cha mẹ yêu thương con cái là điều đương nhiên.
- 这 让 他 产生 了 强迫性 的 恋爱 障碍
- Nó khiến anh ta mắc chứng rối loạn tình yêu ám ảnh.
- 同性恋
- đồng tính luyến ái; luyến ái đồng giới
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 宠爱 使 孩子 变得 任性
- Việc nuông chiều khiến đứa trẻ trở nên bướng bỉnh.
- 友情 和 爱情 之间 有 很多 不同
- Giữa tình bạn và tình yêu có nhiều điểm khác biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同性爱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同性爱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
性›
爱›