Đọc nhanh: 吊运 (điếu vận). Ý nghĩa là: chuyên chở; vận chuyển.
Ý nghĩa của 吊运 khi là Động từ
✪ chuyên chở; vận chuyển
用起重机把重物吊起来运送到一定地点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊运
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 托运 到 国外
- Ký gửi sang nước ngoài.
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 运思 精巧
- sáng tác thơ văn rất tinh xảo.
- 执笔 运思
- chấp bút sáng tác thơ văn.
- 唉 , 运气 老是 不好
- Haizz, vận may toàn không tốt.
- 撞 运气
- Thử vận may.
- 运气 不佳
- vận số không tốt.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 运用自如
- vận dụng thành thạo
- 这场 革命 运动 方兴未艾
- phong trào cách mạng đang lên.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吊运
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊运 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
运›