Đọc nhanh: 吊瓶 (điếu bình). Ý nghĩa là: túi hoặc chai dịch truyền (đối với IV).
Ý nghĩa của 吊瓶 khi là Danh từ
✪ túi hoặc chai dịch truyền (đối với IV)
infusion bag or bottle (for an IV)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊瓶
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 瓶塞 子
- nút lọ.
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 这个 瓶子 倒 了
- Cái chai này bị đổ rồi.
- 桌上 的 瓶子 肚子 很胖
- Cái chai trên bàn có bụng rất to.
- 这瓶 薄荷 水 很 好喝
- Cái chai nước bạc hà này rất ngon .
- 她 戴 的 吊 坠 很 贵
- Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 这个 瓶塞儿 很 可爱
- Nút chai này rất dễ thương.
- 花瓶 破 了 真 可惜
- Lọ hoa bị vỡ thật đáng tiếc.
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 这瓶 酒 的 口感 很 特别
- Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吊瓶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊瓶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
瓶›