Đọc nhanh: 吊牌 (điếu bài). Ý nghĩa là: Mác treo (mác quần áo).
Ý nghĩa của 吊牌 khi là Danh từ
✪ Mác treo (mác quần áo)
从质地上看,吊牌的制作材料大多为纸质,也有塑料的、金属的。另外,还出现了用全息防伪材料制成的新型吊牌。再从它的造型上看,则更是多种多样的:有长条形的,对折形的,圆形的,三角形的,插袋式的以及其它特殊造型的,真是多姿多彩,琳琅满目。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊牌
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 这个 牌子 很潮
- Thương hiệu này rất thời thượng.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 她 戴 的 吊 坠 很 贵
- Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.
- 老牌 殖民主义
- người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 塔吊 很 高
- Cần trục rất cao.
- 那 是 几吊 钱
- Đó là mấy xâu tiền.
- 到 市區 的 公車 站牌 在 哪裡 ?
- Trạm dừng xe buýt ở trung tâm thành phố ở đâu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吊牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
牌›