吊孝 diàoxiào

Từ hán việt: 【điếu hiếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吊孝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điếu hiếu). Ý nghĩa là: phúng; viếng; phúng viếng; phúng điếu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吊孝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吊孝 khi là Động từ

phúng; viếng; phúng viếng; phúng điếu

吊丧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊孝

  • - ā ruò 上吊 shàngdiào 自尽 zìjìn le

    - A Nhược treo cổ tự tử rồi

  • - 妈妈 māma zài 吊皮 diàopí 坎肩 kǎnjiān

    - Mẹ đang chần chiếc áo gile da.

  • - duì 爷爷奶奶 yéyenǎinai 非常 fēicháng 孝顺 xiàoshùn

    - Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.

  • - dài de diào zhuì hěn guì

    - Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.

  • - 吊销 diàoxiāo 护照 hùzhào

    - Thu hồi hộ chiếu.

  • - 起重机 qǐzhòngjī zài diào 重物 zhòngwù

    - Máy cẩu đang cẩu vật nặng.

  • - 塔吊 tǎdiào hěn gāo

    - Cần trục rất cao.

  • - shì 几吊 jǐdiào qián

    - Đó là mấy xâu tiền.

  • - 吊销 diàoxiāo 营业执照 yíngyèzhízhào

    - thu hồi giấy phép kinh doanh.

  • - 赶紧 gǎnjǐn diào 案卷 ànjuàn

    - Nhanh chóng rút hồ sơ.

  • - 孝子贤孙 xiàozǐxiánsūn ( duō 用于 yòngyú 比喻 bǐyù )

    - con cháu hiếu thảo.

  • - zi 不孝 bùxiào 父之过 fùzhīguò

    - mũi dại, lái chịu đòn (con bất hiếu, lỗi tại cha - tử bất hiếu, phụ chi quá)

  • - 塔吊 tǎdiào zài diào 水泥 shuǐní

    - Cần trục đang kéo xi măng.

  • - 吊丧 diàosāng le

    - Anh ấy đi viếng tang.

  • - 这个 zhègè 孩子 háizi duì 长辈 zhǎngbèi 孝顺 xiàoshùn

    - Đứa trẻ này không hiếu thảo với bề trên.

  • - 我们 wǒmen yào 孝顺 xiàoshùn 长辈 zhǎngbèi

    - Chúng ta phải hiếu thảo với người lớn.

  • - 五吊 wǔdiào 珍珠 zhēnzhū

    - Năm chuỗi ngọc trai.

  • - līn zhe 一吊 yīdiào 香蕉 xiāngjiāo

    - Anh ấy xách một xâu chuối.

  • - 吊带 diàodài yòng 手织 shǒuzhī de 蕾丝 lěisī 编成 biānchéng

    - Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.

  • - dào 杭州 hángzhōu 西湖 xīhú de rén 总要 zǒngyào dào 岳王 yuèwáng 坟前 fénqián 凭吊 píngdiào 一番 yīfān

    - Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吊孝

Hình ảnh minh họa cho từ 吊孝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊孝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tử 子 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiếu
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JKND (十大弓木)
    • Bảng mã:U+5B5D
    • Tần suất sử dụng:Cao