Đọc nhanh: 吉林市 (cát lâm thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Cát Lâm ở tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ Thành phố cấp tỉnh Cát Lâm ở tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc
Jilin prefecture-level city in Jilin province 吉林省 in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉林市
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 桦甸 ( 在 吉林 )
- Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 月亮泡 在 吉林
- Nguyệt Lượng Bào ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc.
- 月亮泡 ( 在 吉林 )
- Nguyệt Lượng Bào (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 烧锅 诺尔 ( 在 中国 吉林 )
- Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quốc).
- 开市 大吉
- khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
- 真正 的 吉林 人参
- Nhân sâm Cát Lâm chính cống.
- 城市 变迁 , 高楼 林立
- Thành phố thay đổi, nhà cao tầng san sát nhau.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 那里 现在 成 了 烟囱 林立 的 工业 城市
- Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吉林市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉林市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
市›
林›