Đọc nhanh: 号服 (hiệu phục). Ý nghĩa là: chế phục.
Ý nghĩa của 号服 khi là Danh từ
✪ chế phục
从前有地位爵位或有资产的人赐给家臣、侍从穿戴的有特色的有鉴别性的衣服一尤其是在战争中服役时穿戴的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号服
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 这家 银号 服务周到
- Cửa hàng vàng bạc này phục vụ chu đáo.
- 这件 衣服 是 中 号 的
- Áo này là cỡ vừa.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 号服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 号服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
服›