Đọc nhanh: 台独 (thai độc). Ý nghĩa là: (của Đài Loan) tuyên bố độc lập, Đài Loan độc lập.
Ý nghĩa của 台独 khi là Danh từ
✪ (của Đài Loan) tuyên bố độc lập
(of Taiwan) to declare independence
✪ Đài Loan độc lập
Taiwan independence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台独
- 他 穿着 扎靠 上台
- Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 这位 兄台 太过分 了
- Vị huynh đài này hơi quá đáng rồi.
- 别 那么 独呀
- Đừng hẹp hòi như vậy nhé.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 歌台舞榭
- ca đài vũ tạ
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 独自 寻思
- suy nghĩ một mình
- 她 独自 吞 痛苦
- Cô ấy một mình chịu đựng đau khổ.
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 这个 桌子 的 样子 很 独特
- Cái bàn này có hình dạng rất độc đáo.
- 戏台子
- sân khấu kịch
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 台独
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台独 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
独›