台北市 táiběi shì

Từ hán việt: 【đài bắc thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "台北市" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đài bắc thị). Ý nghĩa là: Taibei hoặc Đài Bắc, thủ đô của Đài Loan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 台北市 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Taibei hoặc Đài Bắc, thủ đô của Đài Loan

Taibei or Taipei, capital of Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台北市

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - 台上 táishàng de bèi rén 起来 qǐlai le

    - Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.

  • - 北海道 běihǎidào zài 仙台 xiāntái de 北方 běifāng

    - Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.

  • - 台北 táiběi shì 台湾 táiwān de 首都 shǒudū

    - Đài Bắc là thủ đô của Đài Loan.

  • - chū le 北京市 běijīngshì 就是 jiùshì 河北 héběi 地界 dìjiè

    - ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.

  • - 今起 jīnqǐ 北京市 běijīngshì 报刊亭 bàokāntíng 暂缓 zànhuǎn 各类 gèlèi 手机号 shǒujīhào de 销售 xiāoshòu

    - Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau

  • - 学校 xuéxiào zài 城市 chéngshì de 北边 běibiān

    - Trường học nằm ở phía bắc của thành phố.

  • - 超市 chāoshì zài 广场 guǎngchǎng de 北边 běibiān

    - Siêu thị nằm ở phía bắc của quảng trường.

  • - 北京市 běijīngshì de 交通 jiāotōng hěn 方便 fāngbiàn

    - Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.

  • - 台北 táiběi de 交通 jiāotōng 非常 fēicháng 便利 biànlì

    - Giao thông ở Đài Bắc rất thuận tiện.

  • - 台北 táiběi de 夜市 yèshì 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.

  • - 北京市 běijīngshì shì 中国 zhōngguó de 首都 shǒudū

    - Thành phố Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.

  • - 北京 běijīng 无疑 wúyí shì zuì 繁华 fánhuá de 城市 chéngshì

    - Bắc Kinh chắc chắn là thành phố sầm uất nhất.

  • - 台风 táifēng 袭击 xíjī le 沿海 yánhǎi 城市 chéngshì

    - Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.

  • - 北京 běijīng 市容 shìróng 比前 bǐqián 几年 jǐnián 更加 gèngjiā 壮观 zhuàngguān le

    - bộ mặt của thành phố Bắc Kinh càng to đẹp hơn so với những năm trước.

  • - 北京 běijīng 广播电台 guǎngbōdiàntái xiàng 全世界 quánshìjiè 播送 bōsòng 新闻 xīnwén

    - Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.

  • - 爱丽丝 àilìsī · 桑兹 sāngzī bèi 发现 fāxiàn zài 魁北克 kuíběikè 市下 shìxià le 一辆 yīliàng 公交车 gōngjiāochē

    - Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.

  • - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì 位于 wèiyú 烟台 yāntái 以东 yǐdōng 66 公里 gōnglǐ

    - Thành phố nằm cách Yên Đài 66 km về phía đông.

  • - 北京市 běijīngshì 现在 xiànzài yǒu 多少 duōshǎo jiā 内资 nèizī 企业 qǐyè

    - Hiện nay TP Bắc Kinh có bao nhiêu xí nghiệp thuộc mảng đầu tư quốc nội?

  • - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 台北市

Hình ảnh minh họa cho từ 台北市

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台北市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao