Đọc nhanh: 古鲁鲁 (cổ lỗ lỗ). Ý nghĩa là: (onom.) âm thanh của một vật thể lăn.
Ý nghĩa của 古鲁鲁 khi là Từ tượng thanh
✪ (onom.) âm thanh của một vật thể lăn
(onom.) the sound of a rolling object
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古鲁鲁
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 鲁钝
- ngu dốt
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 鲁莽 从事
- làm chuyện lỗ mãng.
- 自愧 愚鲁
- tự hổ thẹn vì quá ngu đần.
- 说话 鲁莽
- nói chuyện lỗ mãng.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 这 人 有点 鲁
- Người này hơi thô lỗ.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古鲁鲁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古鲁鲁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
鲁›