Đọc nhanh: 变活 (biến hoạt). Ý nghĩa là: trở nên sống động (bằng phép thuật).
Ý nghĩa của 变活 khi là Động từ
✪ trở nên sống động (bằng phép thuật)
to come to life (by magic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变活
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 这 本书 改变 了 我 的 生活
- Cuốn sách này đã làm thay đổi cuộc sống của tôi.
- 疫情 让 生活 变得 不 方便
- Dịch bệnh khiến cuộc sống trở nên bất tiện.
- 政策 改变 生活
- Chính sách thay đổi cuộc sống.
- 生活 需要 变革
- Cuộc sống cần thay đổi.
- 基于 天气 变化 , 推迟 了 活动
- Dựa vào sự thay đổi thời tiết, chúng tôi đã hoãn hoạt động.
- 她 的 生活 飞来 大 变故
- Cuộc sống của cô ấy bất ngờ gặp biến cố lớn.
- 做生意 需 灵活 , 适应 市场 变
- Làm kinh doanh cần linh hoạt, thích nghi với biến động thị trường.
- 他 处理 事 灵活 , 善 随机应变
- Anh ấy xử lý công việc linh hoạt, giỏi ứng biến mọi tình huống.
- 通讯 的 发展 改变 了 生活
- Sự phát triển của thông tin đã thay đổi cuộc sống.
- 经济危机 改变 了 生活 方式
- Khủng hoảng kinh tế đã thay đổi lối sống.
- 他 不 虞 生活 会 变得 困难
- Anh ấy không lo lắng cuộc sống sẽ trở nên khó khăn.
- 生活 是 一个 不断 变化 的 过程
- Cuộc sống là một quá trình thay đổi liên tục.
- 他 对 资本 的 精明 投放 已 使 他 的 生活 发生巨变
- Sự đầu tư thông minh vào vốn của anh ấy đã làm thay đổi đáng kể cuộc sống của anh ấy.
- 寂寞 的 生活 需要 改变
- Cuộc sống cô đơn cần phải thay đổi.
- 插队 改变 了 他们 的 生活 方式
- Tham gia đội sản xuất ở nông thôn đã thay đổi cách sốngc ủa họ.
- 生活 变得 丰富多彩 起来
- Cuộc sống trở nên phong phú và đa dạng lên.
- 他 的 生活 变得 堕落
- Cuộc sống của anh ta đã trở nên sa đọa.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变活
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变活 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
活›