叔婆 shū pó

Từ hán việt: 【thúc bà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叔婆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thúc bà). Ý nghĩa là: thím chồng, bà thím (thím của cha).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叔婆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 叔婆 khi là Danh từ

thím chồng

丈夫的婶母

bà thím (thím của cha)

叔祖母

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叔婆

  • - 街角 jiējiǎo de 阿婆 āpó zài 卖花 màihuā

    - Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.

  • - 安静 ānjìng de 阿婆 āpó 晒太阳 shàitàiyang

    - Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.

  • - 亲爱 qīnài de 叔叔 shūshu 阿姨 āyí 恭喜发财 gōngxǐfācái

    - Các cô các chú, cung hỷ phát tài!

  • - 叔伯 shūbó 弟弟 dìdì

    - Em con chú con bác

  • - qīn 叔叔 shūshu ( 父母 fùmǔ de qīn 弟弟 dìdì )

    - Chú ruột.

  • - 嫡堂 dítáng 叔伯 shūbó

    - chú bác họ gần

  • - shì de 叔伯 shūbó 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ tôi.

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.

  • - zhāng ( 婆婆 pópó 公公 gōnggong )

    - cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.

  • - 婆媳 póxí

    - mẹ chồng nàng dâu

  • - 那位 nàwèi 婆婆 pópó hěn 友善 yǒushàn

    - Bà cụ đó rất thân thiện.

  • - shì 婆婆 pópó 带大 dàidà de

    - Tôi do bà một tay nuôi lớn.

  • - de 婆婆 pópó duì hěn hǎo

    - Mẹ chồng đối xử rất tốt với cô ấy.

  • - 婆婆 pópó gěi 讲故事 jiǎnggùshì

    - Bà ngoại kể chuyện cho tôi.

  • - 我们 wǒmen 帮助 bāngzhù le 婆婆 pópó

    - Chúng tôi đã giúp đỡ bà cụ.

  • - 媒婆 méipó ér

    - bà mối; bà mai.

  • - 老太婆 lǎotàipó

    - bà cụ già.

  • - shuō 婆家 pójia

    - Giới thiệu nhà chồng.

  • - 如今 rújīn de 早已 zǎoyǐ chéng le 黄脸婆 huángliǎnpó 失去 shīqù le 往日 wǎngrì de 光彩 guāngcǎi

    - Cô ấy đã là một thiếu phụ luống tuổi có chồng và đã mất đi vẽ đẹp ngày xưa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叔婆

Hình ảnh minh họa cho từ 叔婆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叔婆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thúc
    • Nét bút:丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YFE (卜火水)
    • Bảng mã:U+53D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEV (水水女)
    • Bảng mã:U+5A46
    • Tần suất sử dụng:Rất cao