Đọc nhanh: 叔侄 (thúc điệt). Ý nghĩa là: chú cháu.
Ý nghĩa của 叔侄 khi là Danh từ
✪ chú cháu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叔侄
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 叔 的 生日 快到 了 呀
- Sinh nhật chú sắp đến rồi.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 警察 叔叔 真 好
- Chú cảnh sát thật tốt.
- 我 内侄女 是 个 很 能干 的 女孩子
- cháu gái tôi là một cô gái rất có năng lực.
- 我 跟 叔叔 一起 玩
- Tôi chơi cùng chú.
- 叔叔 来 家里 吃饭
- Chú đến nhà ăn cơm.
- 胞 叔
- chú ruột
- 贤侄 学业 进步
- Hiền điệt học hành tiến bộ.
- 叔 打球 的 样子 很帅
- Chú chơi bóng rất đẹp trai.
- 今天 我要 去 叔叔 家 拜年
- Hôm nay tôi phải về nhà chú tôi để chúc Tết.
- 我 叔叔 曾 是 黑 天神 的 崇拜者
- Chú tôi là một tín đồ của Krishna.
- 远房 叔父
- chú họ xa
- 小巧 的 侄女 喜欢 画画
- Cháu gái nhỏ nhắn thích vẽ tranh.
- 刚好 大叔 要 到 北京 去 , 信 就 托 他 捎去 吧
- Đúng lúc chú sắp đi Bắc Kinh, nhờ chú mang thư đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叔侄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叔侄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侄›
叔›