Đọc nhanh: 发热芯 (phát nhiệt tâm). Ý nghĩa là: ống phát nhiệt.
Ý nghĩa của 发热芯 khi là Danh từ
✪ ống phát nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发热芯
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 头脑发热
- đầu óc không bình tĩnh
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 恒星 本身 发光 发热
- hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
- 锯 原木 这 工作 干 起来 浑身 发热
- Làm công việc cưa gỗ này làm tôi cảm thấy nóng toàn thân.
- 通过 热 激发 改变 性质
- Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
- 他 因为 内热 而 发烧
- Anh ấy bị sốt vì nóng trong.
- 孩子 生病 发热 了
- Đứa trẻ bị ốm và sốt.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 经济 发展 过热
- kinh tế phát triển mạnh.
- 崇高 的 理想 能 激发 热情
- Lý tưởng cao cả có thể kích thích niềm đam mê.
- 发布会 现场 非常 热闹
- Buổi họp báo rất náo nhiệt.
- 热量 从 身体 散发
- Nhiệt lượng tỏa ra từ cơ thể.
- 她 发 了 两天 热
- Cô ấy phát sốt hai ngày rồi.
- 在 科技 发展 的 冲击 下 , IT 专业 成为 热门 专业
- Dưới tác động của sự phát triển công nghệ, chuyên ngành CNTT đã trở thành một chuyên ngành hot.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 他 头上 滚热 , 可能 是 发烧 了
- Đầu nó nóng hầm hập, có thể bị sốt rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发热芯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发热芯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
热›
芯›