Đọc nhanh: 反气旋 (phản khí toàn). Ý nghĩa là: thuốc chống co thắt.
Ý nghĩa của 反气旋 khi là Danh từ
✪ thuốc chống co thắt
anticyclone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反气旋
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 天气 反复无常
- Thời tiết thay đổi thất thường.
- 天气 反常
- thời tiết bất thường
- 天气 反复 变化
- Thời tiết thay đổi liên tục.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 他 不但 没生气 , 反而 笑 了
- Anh ấy không những không giận, mà còn cười.
- 他 的 脾气 反复无常
- Tính khí của anh ấy thất thường.
- 他 说话 时 的 焰 气 让 人 反感
- Sự kiêu ngạo khi anh ấy nói chuyện khiến người ta thấy khó chịu.
- 他 没生气 , 反而 笑了起来
- Anh ấy không tức giận, ngược lại còn cười lên.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反气旋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反气旋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
旋›
气›