反弹导弹 fǎntán dǎodàn

Từ hán việt: 【phản đạn đạo đạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "反弹导弹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phản đạn đạo đạn). Ý nghĩa là: tên lửa chống tên lửa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 反弹导弹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 反弹导弹 khi là Danh từ

tên lửa chống tên lửa

antimissile missile

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反弹导弹

  • - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 弹性 tánxìng 很强 hěnqiáng

    - Tính đàn hồi của cao su rất tốt.

  • - 导弹 dǎodàn 放出 fàngchū 强烈 qiángliè de 光芒 guāngmáng

    - Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.

  • - 荷枪实弹 hèqiāngshídàn

    - súng vác vai, đạn lên nòng

  • - 士兵 shìbīng men 荷枪实弹 hèqiāngshídàn 保卫 bǎowèi 边境 biānjìng

    - Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.

  • - 弹琴 tánqín què

    - đánh (gảy) một bài.

  • - 既会 jìhuì 弹钢琴 dàngāngqín yòu huì 小提琴 xiǎotíqín

    - Cô ấy biết chơi cả piano và violin.

  • - 股票市场 gǔpiàoshìchǎng 快速 kuàisù 反弹 fǎndàn

    - Thị trường cổ phiếu nhanh chóng tăng lại.

  • - 远程 yuǎnchéng 导弹 dǎodàn

    - tên lửa tầm xa.

  • - 短程 duǎnchéng 导弹 dǎodàn

    - đạn đạo tầm ngắn

  • - 垒球 lěiqiú 碰到 pèngdào qiáng 反弹 fǎndàn

    - Bóng chày đập vào tường bật lại.

  • - zhè zhǐ 巨大 jùdà de 军舰 jūnjiàn bèi 一枚 yīméi 自动 zìdòng xún de 导弹 dǎodàn 击中 jīzhòng

    - Con tàu chiến khổng lồ này đã bị một quả tên lửa tự động tìm đánh trúng.

  • - 弹簧 tánhuáng de 反弹力 fǎntánlì 很强 hěnqiáng

    - Lực đàn hồi của lò xo rất mạnh.

  • - 工作过度 gōngzuòguòdù huì 导致 dǎozhì 弹性疲乏 tánxìngpífá 效率 xiàolǜ 降低 jiàngdī

    - Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.

  • - shì qián 陆军 lùjūn 导弹 dǎodàn 操作员 cāozuòyuán

    - Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội

  • - 乒乓球 pīngpāngqiú 反弹 fǎndàn 很快 hěnkuài

    - Bóng bàn bật lại rất nhanh.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 回收 huíshōu 这些 zhèxiē 导弹 dǎodàn

    - Chúng ta cần thu hồi các tên lửa này.

  • - 运动鞋 yùndòngxié de 反弹 fǎndàn 效果 xiàoguǒ hǎo

    - Giày thể thao có hiệu ứng đàn hồi tốt.

  • - 投资者 tóuzīzhě 期待 qīdài 市场 shìchǎng 反弹 fǎndàn

    - Nhà đầu tư mong đợi thị trường tăng lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 反弹导弹

Hình ảnh minh họa cho từ 反弹导弹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反弹导弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao