反常钢 fǎncháng gāng

Từ hán việt: 【phản thường cương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "反常钢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phản thường cương). Ý nghĩa là: Thép không gỉ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 反常钢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 反常钢 khi là Danh từ

Thép không gỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反常钢

  • - 天气 tiānqì 反复无常 fǎnfùwúcháng

    - Thời tiết thay đổi thất thường.

  • - 态度 tàidù 反常 fǎncháng

    - thái độ khác thường

  • - 反复无常 fǎnfùwúcháng ràng rén 烦恼 fánnǎo

    - Anh ta thay đổi thất thường, khiến người khác phiền lòng.

  • - 宝宝 bǎobǎo 反应 fǎnyìng 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - Bé phản ứng rất dễ thương.

  • - 反应 fǎnyìng 非常 fēicháng líng

    - Phản ứng của anh ấy cực kì khéo léo!

  • - 反复无常 fǎnfùwúcháng

    - thay đổi thất thường

  • - 经常 jīngcháng 扮演 bànyǎn 反面人物 fǎnmiànrénwù

    - Anh ấy hay vào vai những kẻ xấu.

  • - 他常演 tāchángyǎn 反派 fǎnpài jiǎo

    - Anh ấy thường đóng vai phản diện.

  • - 反常现象 fǎnchángxiànxiàng

    - hiện tượng lạ

  • - 反常 fǎncháng 心理 xīnlǐ

    - tâm lý bất thường

  • - 天气 tiānqì 反常 fǎncháng

    - thời tiết bất thường

  • - 一反常态 yīfǎnchángtài

    - trái với trạng thái bình thường.

  • - de 反应 fǎnyìng 非常 fēicháng 敏捷 mǐnjié

    - Phản ứng của anh ấy rất nhanh nhẹn.

  • - 这根 zhègēn 钢筋 gāngjīn 非常 fēicháng 坚韧 jiānrèn

    - Cây thép này rất bền vững.

  • - 这支 zhèzhī 钢笔 gāngbǐ 非常 fēicháng 流畅 liúchàng

    - Cây bút máy này rất trơn tru.

  • - de 反应 fǎnyìng hěn 符合 fúhé 常态 chángtài

    - Phản ứng của anh ấy rất bình thường.

  • - 姐姐 jiějie de 钢琴 gāngqín 弹得 dàndé 非常 fēicháng hǎo 引得 yǐnde 窗外 chuāngwài de rén 纷纷 fēnfēn 侧耳 cèěr 倾听 qīngtīng

    - Chị gái tôi đánh đàn rất hay, thu hút tới nỗi người qua đường cũng dỏng tai lên nghe.

  • - 有些 yǒuxiē rén 翻脸 fānliǎn 翻书 fānshū 态度 tàidù 忽冷忽热 hūlěnghūrè 反覆无常 fǎnfùwúcháng

    - Có người lật mặt như một quyển sách, thái độ thì lúc nóng lúc lạnh, hay thay đổi.

  • - 我们 wǒmen 公司 gōngsī 非常重视 fēichángzhòngshì 用户 yònghù 反馈 fǎnkuì

    - Công ty chúng tôi rất coi trọng phản hồi của người dùng.

  • - de 脾气 píqi 反复无常 fǎnfùwúcháng

    - Tính khí của anh ấy thất thường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 反常钢

Hình ảnh minh họa cho từ 反常钢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反常钢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao