Đọc nhanh: 反常钢 (phản thường cương). Ý nghĩa là: Thép không gỉ.
Ý nghĩa của 反常钢 khi là Danh từ
✪ Thép không gỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反常钢
- 天气 反复无常
- Thời tiết thay đổi thất thường.
- 态度 反常
- thái độ khác thường
- 他 反复无常 , 让 人 烦恼
- Anh ta thay đổi thất thường, khiến người khác phiền lòng.
- 宝宝 反应 得 非常 可爱
- Bé phản ứng rất dễ thương.
- 他 反应 非常 灵 !
- Phản ứng của anh ấy cực kì khéo léo!
- 反复无常
- thay đổi thất thường
- 他 经常 扮演 反面人物
- Anh ấy hay vào vai những kẻ xấu.
- 他常演 反派 脚
- Anh ấy thường đóng vai phản diện.
- 反常现象
- hiện tượng lạ
- 反常 心理
- tâm lý bất thường
- 天气 反常
- thời tiết bất thường
- 一反常态
- trái với trạng thái bình thường.
- 他 的 反应 非常 敏捷
- Phản ứng của anh ấy rất nhanh nhẹn.
- 这根 钢筋 非常 坚韧
- Cây thép này rất bền vững.
- 这支 钢笔 非常 流畅
- Cây bút máy này rất trơn tru.
- 他 的 反应 很 符合 常态
- Phản ứng của anh ấy rất bình thường.
- 姐姐 的 钢琴 弹得 非常 好 , 引得 窗外 的 路 人 纷纷 侧耳 倾听
- Chị gái tôi đánh đàn rất hay, thu hút tới nỗi người qua đường cũng dỏng tai lên nghe.
- 有些 人 翻脸 如 翻书 , 态度 忽冷忽热 , 反覆无常
- Có người lật mặt như một quyển sách, thái độ thì lúc nóng lúc lạnh, hay thay đổi.
- 我们 公司 非常重视 用户 反馈
- Công ty chúng tôi rất coi trọng phản hồi của người dùng.
- 他 的 脾气 反复无常
- Tính khí của anh ấy thất thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反常钢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反常钢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
常›
钢›