Đọc nhanh: 双翅目 (song sí mục). Ý nghĩa là: Diptera (thứ tự côn trùng bao gồm cả ruồi).
Ý nghĩa của 双翅目 khi là Danh từ
✪ Diptera (thứ tự côn trùng bao gồm cả ruồi)
Diptera (insect order including flies)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双翅目
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 灯光 炫 双目
- Đèn sáng chói cả hai mắt.
- 双翅
- đôi cánh.
- 他 梦想 拥有 一双 翅膀
- Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 她 垂下 双目 以 避免 对视
- Cô ấy nhìn xuống đôi mắt để tránh ánh nhìn trực tiếp.
- 这个 项目 可谓 是 一箭双雕
- Dự án này có thể được mô tả là “một mũi tên trúng hai đích”.
- 他 双目 都 失明 了
- Hai mắt của anh ấy đều mù rồi.
- 我们 将 探讨 达到 这 双重 目标 前 途径
- Chúng ta sẽ khám phá các cách để đạt được mục tiêu kép này
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双翅目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双翅目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
目›
翅›