Đọc nhanh: 叉圈 (xoa khuyên). Ý nghĩa là: XO ("thêm cũ"), loại chất lượng rượu cognac.
Ý nghĩa của 叉圈 khi là Danh từ
✪ XO ("thêm cũ"), loại chất lượng rượu cognac
XO ("extra old"), grade of cognac quality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叉圈
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 这个 圈儿 很 圜
- Vòng tròn này rất tròn.
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 这里 标个 叉
- Ở đây đánh dấu chéo.
- 老师 让 我们 圈出 关键词
- Thầy giáo yêu cầu chúng tôi khoanh tròn từ khóa.
- 母夜叉
- bà chằn.
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 摔 了 个 仰八叉
- ngã chỏng vó
- 这 把 叉子 很 锋利
- Cái nĩa này rất sắc bén.
- 威力 圈
- phạm vi sức mạnh
- 纸上 画个 叉
- Trên giấy vẽ một dấu chéo.
- 房屋 的 围有 一圈 篱笆
- Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.
- 用 篱笆 把 菜园 圈起来
- Dùng phên rào vườn rau lại.
- 用 篱笆 把 菜地 圈起来
- dùng phên rào vườn rau lại.
- 叉 着 腿 站 着
- Đứng giạng chân.
- 三尖 的 是 三叉戟
- Ba tines là một chiếc đinh ba.
- 他 整天 把 自己 圈 在 房间 里
- Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叉圈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叉圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叉›
圈›