Đọc nhanh: 厦门市 (hạ môn thị). Ý nghĩa là: Hạ Môn, thành phố ngoại tỉnh ở Phúc Kiến, còn được gọi là Amoy.
✪ Hạ Môn, thành phố ngoại tỉnh ở Phúc Kiến
Xiamen, subprovincial city in Fujian
✪ còn được gọi là Amoy
also known as Amoy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厦门市
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 增设 门市部
- tăng thêm nhiều cửa hàng bán lẻ
- 我 想 去 厦门 游玩
- Tôi muốn đến Hạ Môn du lịch.
- 超市 通常 七点 开门
- Siêu thị thường mở cửa lúc bảy giờ.
- 厦门 风景 十分 迷人
- Phong cảnh của thành phố Hạ Môn rất quyến rũ.
- 厦门 气候 温暖 宜人
- Khí hậu của Hạ Môn ấm áp và dễ chịu.
- 厦门 的 气候 非常 宜人
- Khí hậu ở Hạ Môn rất dễ chịu.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 我 打算 明年 去 厦门 旅游
- Tôi dự định sang năm sẽ đi du lịch Hạ Môn.
- 厦门 的 风景 非常 优美
- Cảnh quan ở Hạ Môn rất đẹp.
- 城市 里 的 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng nhiều vô kể.
- 城市 里 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng có ở khắp nơi.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 质检 部门 抽查 了 市场 上 销售 的 饮料
- Bộ phận kiểm tra chất lượng đã kiểm tra tại chỗ các loại nước giải khát bán trên thị trường.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 超市 周末 很晚 才 关门
- Siêu thị vào cuối tuần đóng cửa rất muộn.
- 这家 自助餐 店 物美价廉 , 因此 每到 用餐 时间 , 都 是 门庭若市
- Nhà hàng tự chọn này rất món ngon giá rẻ, vì vậy mỗi khi tới giờ ăn cơm, quán lại đông như trẩy hội.
- 今天 是 星期天 , 所以 门市 很 好
- hôm nay là ngày chủ nhật, vì vậy bán lẻ rất chạy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厦门市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厦门市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厦›
市›
门›