Đọc nhanh: 原油脱水 (nguyên du thoát thuỷ). Ý nghĩa là: Tách nước khỏi dầu thô.
Ý nghĩa của 原油脱水 khi là Từ điển
✪ Tách nước khỏi dầu thô
原油脱水是指应用物理或化学方法将以游离状态或乳化液状态伴随在原油中的水分除去,使其所含水分达到规定标准的过程。有沉降脱水、热化学沉降脱水、电化学联合脱水等方法。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原油脱水
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 捞油水
- vơ được một món béo bở; kiếm chác.
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 油水 肥厚
- nhiều dầu mỡ; lợi nhuận nhiều.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 酱油 主要 的 原料 是 黄豆
- Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.
- 这些 是 原油 桶
- Đây là những thùng dầu thô.
- 在 草原 上 骑马 真 洒脱 怎么 跑 都行
- Cưỡi ngựa trên thảo nguyên thật sảng khoái, bạn muốn chạy đến nơi nào cũng được.
- 这 条 河流 的 水道 原来 很 不规则
- Dòng chảy của con sông này vốn không được có quy tắc cho lắm.
- 汽车 生产 和 汽油 销售 也 存在 脱节
- Cũng tồn tại sự mất kết nối giữa sản xuất ô tô và bán xăng.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
- 我们 需要 一台 新 的 脱水机
- Chúng tôi cần một máy vắt nước mới.
- 原油 已经 取代 咖啡 成为 我们 的 主要 出口 货物
- Dầu thô đã thay thế cà phê trở thành hàng hóa xuất khẩu chính của chúng ta.
- 门上 的 油漆 已经 脱落
- sơn trên cửa bị tróc rồi.
- 月光如水 , 泼洒 在 宁静 的 原野 上
- Ánh trăng trong như nước, hắt xuống cánh đồng thanh bình.
- 当 我 看到 那里 的 原生态 美景 后 , 就 如 脱缰 的 野马 , 四处 狂奔
- Khi tôi nhìn thấy vẻ đẹp sinh thái ban đầu ở đó, tôi như một con ngựa hoang chạy xung quanh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原油脱水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原油脱水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
水›
油›
脱›