Đọc nhanh: 原料燃料 (nguyên liệu nhiên liệu). Ý nghĩa là: nguyên liệu nhiên liệu (Máy móc trong xây dựng).
Ý nghĩa của 原料燃料 khi là Danh từ
✪ nguyên liệu nhiên liệu (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原料燃料
- 蚕茧 是 珍贵 原料
- Kén tằm là nguyên liệu quý.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 酱油 主要 的 原料 是 黄豆
- Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 应 节约 原材料
- cần tiết kiệm nguyên vật liệu.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 原始 资料
- tư liệu ban đầu
- 燃料
- nhiên liệu
- 足够 的 燃料
- Nhiên liệu đầy đủ.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
- 各种 原材料 都 备齐 了
- Các loại nguyên vật liệu đều được chuẩn bị đầy đủ.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 原材料 已经 不差什么 了 , 只是 开工日期 还 没 确定
- nguyên vật liệu đã đủ cả, chỉ có điều chưa định được ngày khởi công
- 把 刚才 我 提到 的 所有 原料 炒成 合菜
- Lấy tất cả các nguyên liệu tôi vừa đề cập đến xào thành món rau thập cẩm nhé.
- 公司 纳进 一批 原材料
- Công ty nhập vào một lô nguyên liệu.
- 企业 正在 输入 原材料
- Doanh nghiệp đang nhập nguyên liệu.
- 采选 上 等 原料 制作
- lựa chọn nguyên liệu cao cấp để chế tác
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原料燃料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原料燃料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
料›
燃›