Đọc nhanh: 原始群 (nguyên thủy quần). Ý nghĩa là: bầy người nguyên thuỷ; nhóm người nguyên thuỷ.
Ý nghĩa của 原始群 khi là Danh từ
✪ bầy người nguyên thuỷ; nhóm người nguyên thuỷ
原始社会初期,人类为了共同劳动和抵御敌人,由有血统关系的人自然形成的集体这时生产能力极低,以采取野生植物和狩猎为生,没有固定居住的地方后来原始 群发展成氏族
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原始群
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 原始记录
- ghi chép ban đầu
- 羊群 在 广阔 的 草原 吃 草
- Đàn cừu gặm cỏ trên thảo nguyên rộng lớn.
- 原始 究终 , 方知 所以
- Truy cứu kỹ lưỡng, mới hiểu rõ nguyên nhân.
- 原始 资料
- tư liệu ban đầu
- 原始动物
- Động vật nguyên thuỷ.
- 原始社会
- xã hội nguyên thuỷ
- 当时 , 医学 仍 是 原始 的 准 科学
- Vào thời điểm đó, y học vẫn còn là một ngành gần như khoa học sơ khai.
- 太原 大学 开始 招生 了
- Trường đại học Thái Nguyên đã bắt đầu tuyển sinh rồi.
- 原始人 , 未开化 的 人 被 其他 民族 或 群体 视为 拥有 原始 文化 的 人
- Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 走进 原始森林 , 好像 走进 了 童话 的 幻境
- đi vào khu rừng nguyên thuỷ tưởng như đi vào thế giới huyền ảo trong truyện thiếu nhi
- 这是 原始 的 文化遗产
- Đây là di sản văn hóa nguyên thủy.
- 原始社会 的 人用 粗糙 的 石器 猎取 野兽
- người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 这个 原则 贯彻 到 公司 始终
- Nguyên tắc này được áp dụng cho toàn bộ công ty.
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 颜色 是 基于 星际 旅行 原始 系列
- Màu sắc dựa trên chuyến đi của ngôi sao trong loạt phim gốc.
- 这些 骨针 和 骨 镞 , 是 原始人 力求 征服 自然 的 有力 见证
- Những chiếc kim xương và đầu mũi tên bằng xương này là nhân chứng hùng hồn về nỗ lực chinh phục thiên nhiên của con người nguyên thủy
- 原始社会 没有 书写 系统
- Xã hội nguyên thủy không có hệ thống viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原始群
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原始群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
始›
群›