Đọc nhanh: 卵生 (noãn sinh). Ý nghĩa là: đẻ trứng; noãn sinh.
Ý nghĩa của 卵生 khi là Động từ
✪ đẻ trứng; noãn sinh
动物由脱离母体的卵孵化出来, 叫做卵生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵生
- 奋斗终生
- phấn đấu suốt đời
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 昆虫 从卵 开始 它们 的 生命
- Côn trùng bắt đầu cuộc sống của chúng từ trứng.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 医生 检查 了 他 的 卵
- Bác sĩ đã kiểm tra tinh hoàn của anh ấy.
- 异卵 孪生 是 指 孪生子 是 由 两个 受精卵 发育 而来 的
- Sinh đôi khác trứng là cặp song sinh phát triển từ hai quả trứng được thụ tinh
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卵生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卵生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卵›
生›