印布油 yìn bù yóu

Từ hán việt: 【ấn bố du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "印布油" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ấn bố du). Ý nghĩa là: Mực in vải.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 印布油 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 印布油 khi là Danh từ

Mực in vải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印布油

  • - 亚美尼亚语 yàměiníyàyǔ shì 一门 yīmén 印欧语 yìnōuyǔ yán

    - Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.

  • - 坯布 pībù

    - vải mộc (vải chưa in hoa).

  • - 布帛 bùbó

    - vải lụa

  • - 粗布 cūbù néng 做成 zuòchéng 桌布 zhuōbù ne

    - Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - chū 布告 bùgào

    - ra thông báo

  • - 满屋 mǎnwū 散布 sànbù zhe 松油 sōngyóu de 刺鼻 cìbí 气味 qìwèi

    - Ngôi nhà rải đầy mùi hắc của dầu thông.

  • - 印花 yìnhuā 儿布 érbù

    - vải in hoa

  • - 印刷 yìnshuā 油墨 yóumò 用光 yòngguāng le

    - Mực in đã hết.

  • - 布料 bùliào shàng 印着 yìnzhe 花纹 huāwén

    - Trên vải được in những đường hoa văn.

  • - 行李卷儿 xínglǐjuànér 外边 wàibian 再包 zàibāo 一层 yīcéng 油布 yóubù

    - bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.

  • - 生产 shēngchǎn 各种 gèzhǒng 丝印 sīyìn 网印 wǎngyìn 机印 jīyìn 转印 zhuǎnyìn 各种 gèzhǒng 喷涂 pēntú 油墨 yóumò

    - Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.

  • - 我用 wǒyòng 沾满 zhānmǎn 油污 yóuwū de 碎布 suìbù de 自行车 zìxíngchē

    - Tôi lau xe đạp của mình bằng một mảnh vải nhám đầy dầu mỡ.

  • - yòng 一块 yīkuài 沾油 zhānyóu de 抹布 mābù 干净 gānjìng 汽车 qìchē

    - Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.

  • - yóu 渗透 shèntòu jìn le 布料 bùliào

    - Dầu ngấm vào vải.

  • - yóu 搌布 zhǎnbù 沾手 zhānshǒu 很腻 hěnnì

    - vải thấm dầu, sờ dính tay lắm.

  • - 油渍 yóuzì zài le 桌布 zhuōbù

    - Dầu mỡ dính trên khăn trải bàn.

  • - 油画布 yóuhuàbù 上满 shàngmǎn shì 涂抹 túmǒ de 颜料 yánliào

    - Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.

  • - 喜欢 xǐhuan 那个 nàgè 老油条 lǎoyóutiáo

    - Tôi không thích đứa thảo mai đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 印布油

Hình ảnh minh họa cho từ 印布油

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印布油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao