Đọc nhanh: 南门二 (na môn nhị). Ý nghĩa là: Alpha Centauri hoặc Rigel Kentaurus.
Ý nghĩa của 南门二 khi là Danh từ
✪ Alpha Centauri hoặc Rigel Kentaurus
Alpha Centauri or Rigel Kentaurus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南门二
- 南昌起义
- khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 不二法门
- cùng một biện pháp.
- 越南 的 国庆节 是 九月 二日
- Ngày Quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9.
- 门前 有 一条 南北 通路
- trước cửa có con đường giao thông Nam Bắc
- 日本 正式 向 越南 荔枝 敞开大门
- Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam
- 努力学习 是 不二法门
- Học tập chăm chỉ là phương pháp duy nhất.
- 这个 南瓜 的 分量 不下 二十斤
- Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南门二
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南门二 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
南›
门›