Đọc nhanh: 南温带 (na ôn đới). Ý nghĩa là: nam ôn đới.
Ý nghĩa của 南温带 khi là Danh từ
✪ nam ôn đới
南半球的温带,在南极圈与南回归线之间参看[温带]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南温带
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 江南一带 膏壤 千里
- Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 这个 国家 百分之九十 的 地方 都 是 温带
- 90% diện tích của quốc gia này là vùng ôn đới.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 南边 的 天气 总是 很 温暖
- Miền nam thời tiết luôn ấm áp.
- 滇南 气候 温暖 宜人
- Vân Nam có khí hậu dễ chịu.
- 他 带来 一丝 温馨
- Anh ấy mang đến một chút ấm áp.
- 屋里 亮 带来 了 温馨
- Ánh sáng trong phòng mang đến sự ấm áp.
- 妈妈 给 孩子 带来 温馨
- Mẹ mang hơi ấm đến cho con.
- 问候 给 病人 带来 温馨
- Lời chào mang lại sự ấm áp cho bệnh nhân.
- 故事 给 孩子 们 带来 温馨
- Những câu chuyện mang lại sự ấm áp cho trẻ em.
- 温暖 的 火炉 带来 了 舒适
- Lò sưởi ấm áp tạo cảm giác dễ chịu.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 他 带 了 些 南边 的 土产 来 孝敬 老奶奶
- Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.
- 江南一带 雨量 充足
- vùng Giang Nam lượng mưa rất dồi dào.
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南温带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南温带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
带›
温›