Đọc nhanh: 卖肉 (mại nhụ). Ý nghĩa là: người bán thịt, buôn thịt.
Ý nghĩa của 卖肉 khi là Danh từ
✪ người bán thịt
butcher
✪ buôn thịt
meat merchant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖肉
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 是 个 卖点 啊
- Đó là một điểm bán hàng.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 卖友求荣
- Bán bạn cầu vinh.
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 超市 里 卖 鲜肉
- Trong siêu thị có bán thị tươi.
- 我 卖 了 鹿肉
- Tôi có miếng thịt nai!
- 市场 上 有 鲜肉 卖
- Trên chợ có thịt tươi bán.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卖肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卖肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卖›
⺼›
肉›