单眼相机 dānyǎn xiàngjī

Từ hán việt: 【đơn nhãn tướng cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "单眼相机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đơn nhãn tướng cơ). Ý nghĩa là: máy ảnh phản xạ ống kính đơn (Tw).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 单眼相机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 单眼相机 khi là Danh từ

máy ảnh phản xạ ống kính đơn (Tw)

single-lens reflex camera (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单眼相机

  • - 这台 zhètái 数码相机 shùmǎxiàngjī hěn 轻便 qīngbiàn

    - Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.

  • - 数码相机 shùmǎxiàngjī de 电池 diànchí 没电 méidiàn le

    - Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.

  • - 忍不住 rěnbuzhù 拿出 náchū 相机 xiàngjī 拍照 pāizhào

    - Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.

  • - 这个 zhègè 相机 xiàngjī 镜头 jìngtóu hěn 高级 gāojí

    - Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.

  • - 冷眼相待 lěngyǎnxiāngdài

    - đối xử lạnh nhạt với nhau.

  • - yǒu de 照相机 zhàoxiàngjī de 镜头 jìngtóu 能够 nénggòu 前后 qiánhòu 伸缩 shēnsuō

    - có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.

  • - jiù xiàng 针孔 zhēnkǒng 照相机 zhàoxiàngjī 一样 yīyàng 翻转 fānzhuǎn 影像 yǐngxiàng

    - Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.

  • - 冷眼相觑 lěngyǎnxiāngqù

    - nhìn nhau lạnh lùng.

  • - 这个 zhègè 单薄 dānbó de 网眼 wǎngyǎn 围栏 wéilán huì 保护 bǎohù de

    - Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.

  • - 相机 xiàngjī de 感光 gǎnguāng 性能 xìngnéng hěn hǎo

    - Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.

  • - zài 比赛 bǐsài zhōng 我们 wǒmen yīng 相机行事 xiàngjīxíngshì

    - Trong cuộc thi đấu, chúng ta phải tùy cơ ứng biến.

  • - 这种 zhèzhǒng 机器 jīqì 比较简单 bǐjiàojiǎndān

    - Cái máy này tương đối đơn giản.

  • - 相机 xiàngjī 电池 diànchí 没电 méidiàn le

    - Pin của máy ảnh đã hết.

  • - duì 这场 zhèchǎng 闹剧 nàojù 最好 zuìhǎo shì 冷眼相待 lěngyǎnxiāngdài 静观其变 jìngguānqíbiàn

    - Đối với trò cười như thế này, bạn tốt nhất nên lặng lẽ quan sát, yên tĩnh theo dõi.

  • - xiǎng kàn de 手机 shǒujī 相册 xiàngcè

    - Anh ấy muốn xem album điện thoại của tôi.

  • - 人工 réngōng 使用 shǐyòng 点胶机 diǎnjiāojī zài 电子产品 diànzǐchǎnpǐn 上点 shàngdiǎn jiāo gāi 工艺 gōngyì 方法 fāngfǎ 简单 jiǎndān 成本 chéngběn 低廉 dīlián

    - Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp

  • - 第一次 dìyīcì yòng 照相机 zhàoxiàngjī shí 不会 búhuì zhuāng 胶卷 jiāojuǎn 怎么 zěnme 装不上 zhuāngbùshàng

    - Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được

  • - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • - 这种 zhèzhǒng 插秧机 chāyāngjī 构造 gòuzào 简单 jiǎndān 性能 xìngnéng 良好 liánghǎo

    - loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.

  • - 相机 xiàngjī guà zài 脖子 bózi shàng jiù 不会 búhuì diū le

    - Đeo máy ảnh lên cổ sẽ không mất được đâu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 单眼相机

Hình ảnh minh họa cho từ 单眼相机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单眼相机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao