- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Túc 足 (+5 nét)
- Pinyin:
Lì
, Luò
- Âm hán việt:
Lạc
Lịch
- Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻊乐
- Thương hiệt:RMHVD (口一竹女木)
- Bảng mã:U+8DDE
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 跞
Ý nghĩa của từ 跞 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 跞 (Lạc, Lịch). Bộ Túc 足 (+5 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丨一丨一ノフ丨ノ丶). Ý nghĩa là: cựa, cử động. Chi tiết hơn...