Đọc nhanh: 卓荦 (trác lạc). Ý nghĩa là: tuyệt vời; siêu việt. Ví dụ : - 英才卓荦 anh tài siêu việt
Ý nghĩa của 卓荦 khi là Tính từ
✪ tuyệt vời; siêu việt
超绝
- 英才 卓荦
- anh tài siêu việt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓荦
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 卓著 勋劳
- công lao nổi bật
- 战功卓著
- chiến công lớn lao
- 这 办法 挺卓妙
- Đây là một ý tưởng rất sáng suốt.
- 成绩 卓然
- thành tích xuất sắc
- 功绩 卓著
- công trạng lớn lao
- 政绩 卓异
- thành tích làm việc hơn mọi người.
- 才识 卓异
- tài trí hơn đời
- 远见卓识
- nhìn xa trông rộng
- 远见卓识
- nhìn xa hiểu rộng.
- 政府 为 他 颁赠 勋章 , 以 表彰 他 的 卓著 功绩
- Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.
- 成效 卓著
- hiệu quả lớn lao
- 坚苦卓绝
- cực kỳ gian khổ
- 身姿 格外 卓挺
- Dáng người đặc biệt cao và thẳng.
- 这个 产品质量 卓越
- Chất lượng sản phẩm này rất ưu việt.
- 英勇 卓绝
- anh dũng tuyệt vời.
- 信誉 卓著
- danh dự nức tiếng.
- 英才 卓荦
- anh tài siêu việt
- 卓荦
- nổi rõ.
- 我 正在 开发 一个 安卓 应用
- Tôi đang phát triển một ứng dụng Android.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卓荦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卓荦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卓›
荦›