Đọc nhanh: 半圆木锉 (bán viên mộc toả). Ý nghĩa là: dũa gỗ bán nguyệt.
Ý nghĩa của 半圆木锉 khi là Danh từ
✪ dũa gỗ bán nguyệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半圆木锉
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 半拉 苹果
- nửa quả táo
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木铎
- cái mõ bằng gỗ
- 木栅
- hàng rào gỗ
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 半圆 仪
- dụng cụ hình bán nguyệt.
- 我们 能 用 半径 计算 出圆 的 面积
- Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.
- 防止 圆木 下滑
- Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.
- 等 你 半天 , 腿 都 站 木 了
- Chờ lâu quá, đứng tê cả chân rồi.
- 这个 圆 的 半径 是 5 厘米
- Bán kính của hình tròn này là 5 cm.
- 这 把 圆 剉 用来 打磨 木材
- Cái giũa tròn này dùng để mài gỗ.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 半圆木锉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半圆木锉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm半›
圆›
木›
锉›