Đọc nhanh: 半圆 (bán viên). Ý nghĩa là: nửa cung tròn, bán nguyệt; nửa vòng tròn. Ví dụ : - 半圆仪 dụng cụ hình bán nguyệt.
Ý nghĩa của 半圆 khi là Danh từ
✪ nửa cung tròn
半圆(弧)圆的任意一条直径的两个端点把圆周分成两条弧, 这样的弧叫做半圆
- 半圆 仪
- dụng cụ hình bán nguyệt.
✪ bán nguyệt; nửa vòng tròn
这样的弧和直径围成的面积和形状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半圆
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 半拉 苹果
- nửa quả táo
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 我们 有 半年 没 见到 奶奶 了
- Đã nửa năm nay chúng tôi chưa gặp bà rồi.
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 我 劝 了 他 半天 , 他 死活 不 答应
- tôi khuyên nó mãi, nó nhất định không chịu.
- 敌军 死伤 太半
- quân địch thương vong hơn phân nửa
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 我 儿子 行及 半岁
- Con trai tôi sắp được nửa tuổi
- 她 打电话 打 了 半天
- Cô ấy đã gọi điện rất lâu.
- 这个 碗口 儿 很 圆
- Miệng bát này rất tròn.
- 年近半百
- tuổi gần năm chục (ngót 50)
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 现在 我 总 觉得 比 别人 矮半截 说话 也 没 底气
- Hiện tại tôi luôn cảm thấy mình thua kém người khác, nói chuyện cũng không tự tin nữa.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 半圆 仪
- dụng cụ hình bán nguyệt.
- 我们 能 用 半径 计算 出圆 的 面积
- Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.
- 这个 圆 的 半径 是 5 厘米
- Bán kính của hình tròn này là 5 cm.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 半圆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半圆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm半›
圆›