Đọc nhanh: 十角形 (thập giác hình). Ý nghĩa là: hình lục giác.
Ý nghĩa của 十角形 khi là Danh từ
✪ hình lục giác
decagon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十角形
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 形势 十分 紧迫
- tình thế vô cùng cấp bách.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 此 三角形 弦 较长
- Tam giác này cạnh huyền khá dài.
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 老 田 走南闯北 几十年 与 形 形色 的 人 都 打过 交道
- Lão Thiên đã đi khắp miền bắc và nam trong nhiều thập kỷ và đã tiếp xúc với đủ loại người.
- 这个 图形 有 两个 直角
- Hình này có hai góc vuông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十角形
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十角形 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm十›
形›
角›