Đọc nhanh: 医用针 (y dụng châm). Ý nghĩa là: Kim cho mục đích y tế.
Ý nghĩa của 医用针 khi là Danh từ
✪ Kim cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用针
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 如果 领子 不 牢稳 , 你 最好 用 别针 把 它 别住
- Nếu cổ áo không chắc chắn, bạn nên dùng ghim kẹp nó lại tốt hơn.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 医疗 费用 越来越 高
- Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.
- 针用 多会变 秃
- Kim dùng nhiều sẽ trở nên cùn.
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 明确 了 替代 医学 辅助 现代医学 的 作用
- Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 医生 给 我 注射 了 一针
- Bác sĩ tiêm cho tôi một mũi.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 这些 都 具有 针砭时弊 的 作用
- Những điều này đều có tác dụng xác định chính xác những sai sót hiện tại.
- 我用 针缀 了 衣服
- Tôi đã khâu áo bằng kim.
- 医生 正在 给 他 针炙
- Bác sĩ đang châm cứu cho anh ấy.
- 医生 给 我 打 了 一针
- Bác sĩ tiêm cho tôi một mũi.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 我 明天 需要 去 医院 打针
- Ngày mai tôi phải đến bệnh viện tiêm.
- 蟋蟀 用 尾部 针状物 挖洞
- Dế dùng vật nhọn ở đuôi để đào hang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 医用针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医用针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
用›
针›