Đọc nhanh: 医官 (y quan). Ý nghĩa là: quan chức phụ trách y tế, danh hiệu tôn trọng cho một bác sĩ.
Ý nghĩa của 医官 khi là Danh từ
✪ quan chức phụ trách y tế
official in charge of medical affairs
✪ danh hiệu tôn trọng cho một bác sĩ
respectful title for a doctor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医官
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 他呼 医生 快来 呀
- Anh ấy gọi bác sĩ mau đến.
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 稗官野史
- bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 医生 , 我 喉咙痛
- Bác sĩ ơi, họng em bị đau.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 医官
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医官 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
官›