Hán tự: 匮
Đọc nhanh: 匮 (quỹ). Ý nghĩa là: thiếu; thiếu hụt; không đủ. Ví dụ : - 不虞匮乏 không ngại thiếu thốn
Ý nghĩa của 匮 khi là Động từ
✪ thiếu; thiếu hụt; không đủ
缺乏;空乏
- 不虞匮乏
- không ngại thiếu thốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匮
- 食物 匮乏 引发 饥荒
- Thiếu thực phẩm gây ra nạn đói.
- 资金 匮乏 导致 项目 停滞
- Thiếu vốn khiến dự án đình trệ.
- 不虞匮乏
- không ngại thiếu thốn
- 这个 题目 资料 匮乏
- Có rất ít thông tin về chủ đề này.
- 知识 匮乏 使 他 困扰
- Thiếu kiến thức khiến anh ấy khổ sở.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 匮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匮›