Đọc nhanh: 北安普敦 (bắc an phổ đôn). Ý nghĩa là: Northampton, thị trấn ở miền trung nước Anh, thị trấn hạt Northamptonshire 北 安普敦 郡.
Ý nghĩa của 北安普敦 khi là Danh từ
✪ Northampton, thị trấn ở miền trung nước Anh, thị trấn hạt Northamptonshire 北 安普敦 郡
Northampton, town in central England, county town of Northamptonshire 北安普敦郡 [Běi ān pǔ dūn jùn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北安普敦
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 向 员工 普及 安全 知识
- Phổ cập kiến thức an toàn cho nhân viên.
- 灊 于 安徽 霍山 北
- Tiềm ở phía bắc núi Hoắc Sơn, An Huy
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 詹森 从 安特卫普 来到 这里
- Janssen đến từ Antwerp
- 华北 各省 普降瑞雪
- các tỉnh ở vùng Hoa Bắc Trung Quốc đều có tuyết rơi đúng lúc.
- 这里 的 膳宿 供应 也许 不见得 完全 令人满意 , 但是 我们 只好 随遇而安
- Cung cấp thực phẩm và chỗ ở ở đây có thể không đủ để đáp ứng mọi nhu cầu, nhưng chúng ta chỉ có thể chấp nhận như thế này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北安普敦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北安普敦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
安›
敦›
普›