Đọc nhanh: 化学腐蚀 (hoá học hủ thực). Ý nghĩa là: ăn mòn hóa học.
Ý nghĩa của 化学腐蚀 khi là Danh từ
✪ ăn mòn hóa học
hóa học & vật liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学腐蚀
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 金 的 化学性质 稳
- Vàng có tính chất hóa học ổn định.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 学 文化课
- Học môn văn hoá
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 化学肥料 简称 化肥
- phân hoá học gọi tắt là phân hoá.
- 贪污腐化
- tham ô hủ bại
- 化学家 和 狙击手
- Nhà hóa học và người bắn tỉa
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 有机化学
- hoá học hữu cơ
- 化学 通报
- tập san thông báo về hoá học
- 封建 余毒 腐化 了 一些 人 的 灵魂
- tàn dư phong kiến làm sa đoạ hủ bại tâm hồn của một số người.
- 老人 学了 文化 , 脑筋 更 开通 了
- người già được học thêm văn hóa, đầu óc càng sáng suốt hơn.
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 化学腐蚀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 化学腐蚀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
学›
腐›
蚀›