Đọc nhanh: 化学家 (hoá học gia). Ý nghĩa là: Nhà khoa học.
Ý nghĩa của 化学家 khi là Danh từ
✪ Nhà khoa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学家
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 史学家
- nhà sử học
- 红学家
- hồng học gia; nhà nghiên cứu "Hồng Lâu Mộng".
- 我家 挨着 一个 小学
- Nhà tôi cạnh trường tiểu học.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 金 的 化学性质 稳
- Vàng có tính chất hóa học ổn định.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 国家 文化 基础 深厚
- Quốc gia có nền tảng văn hóa vững chắc.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 科学家 探索 宇宙 的 奥秘
- Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 化学家 和 狙击手
- Nhà hóa học và người bắn tỉa
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 化学家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 化学家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
学›
家›