Đọc nhanh: 勾缝铁器 (câu phùng thiết khí). Ý nghĩa là: Đồ dùng (dụng cụ) bằng sắt dùng để xảm; trét tàu; thuyền.
Ý nghĩa của 勾缝铁器 khi là Danh từ
✪ Đồ dùng (dụng cụ) bằng sắt dùng để xảm; trét tàu; thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾缝铁器
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 弥缝 缺漏
- chỗ hàn còn bỏ sót.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 工人 正在 勾缝
- Công nhân đang trát khe hở.
- 铁质 的 器具
- dụng cụ bằng sắt; đồ sắt.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
- 我 昨天 买 了 一个 显示器
- Hôm qua tôi đã mua một màn hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勾缝铁器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勾缝铁器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勾›
器›
缝›
铁›