Hán tự: 勚
Đọc nhanh: 勚 (duệ). Ý nghĩa là: khó nhọc; cực khổ, lờn; tù. Ví dụ : - 螺丝扣勚 了。 đinh ốc vặn đã lờn rồi.
Ý nghĩa của 勚 khi là Tính từ
✪ khó nhọc; cực khổ
劳苦
✪ lờn; tù
器物的棱角、锋芒等磨损
- 螺丝扣 勚 了
- đinh ốc vặn đã lờn rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勚
- 螺丝母 勚了 , 咬 不住
- Ốc vít bị nhờn rồi, không bắt chặt được đâu.
- 螺丝扣 勚 了
- đinh ốc vặn đã lờn rồi.
Hình ảnh minh họa cho từ 勚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm