Hán tự: 埸
Đọc nhanh: 埸 (dịch). Ý nghĩa là: bờ ruộng; bờ, biên giới. Ví dụ : - 疆埸 bờ cõi; biên cương
Ý nghĩa của 埸 khi là Danh từ
✪ bờ ruộng; bờ
田间的界限
✪ biên giới
边境
- 疆 埸
- bờ cõi; biên cương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埸
- 疆 埸
- bờ cõi; biên cương
Hình ảnh minh họa cho từ 埸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埸›