Từ hán việt: 【dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dịch). Ý nghĩa là: bờ ruộng; bờ, biên giới. Ví dụ : - bờ cõi; biên cương

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bờ ruộng; bờ

田间的界限

biên giới

边境

Ví dụ:
  • - jiāng

    - bờ cõi; biên cương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - jiāng

    - bờ cõi; biên cương

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 埸

Hình ảnh minh họa cho từ 埸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:一丨一丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAPH (土日心竹)
    • Bảng mã:U+57F8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp